Có 2 kết quả:

欢庆 huān qìng ㄏㄨㄢ ㄑㄧㄥˋ歡慶 huān qìng ㄏㄨㄢ ㄑㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to celebrate

Từ điển Trung-Anh

to celebrate