Có 2 kết quả:
欢庆 huān qìng ㄏㄨㄢ ㄑㄧㄥˋ • 歡慶 huān qìng ㄏㄨㄢ ㄑㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to celebrate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to celebrate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0